Có 2 kết quả:
棉条 mián tiáo ㄇㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ • 棉條 mián tiáo ㄇㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tampon
(2) sliver (textiles)
(2) sliver (textiles)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tampon
(2) sliver (textiles)
(2) sliver (textiles)
Bình luận 0